Với trên 20 năm hình thành và phát triển, PPI được đánh giá là một đối tác có năng lực và uy tín trong công tác quản lý, điều hành dự án cũng như thi công. PPI luôn nỗ lực phấn đấu để hoàn thành các dự án đạt tiến độ với chất lượng công trình đảm bảo.
MỘT SỐ DỰ ÁN ĐÃ THỰC HIỆN |
||||||
TT |
Tên Dự án -Công trình |
Giá trị HĐ |
Thời hạn hợp đồng |
Tên cơ quan ký hợp đồng |
Tính chất đặc trưng |
|
Khởi công |
Hoàn thành |
|||||
1 |
Nâng cấp QL 62 đoạn Km52+215-Km62+100 - tỉnh Long An |
16.76 tỷ |
1996 |
1999 |
Ban QLDA QL 62 |
Đường cấp IV đồng bằng, mặt đường láng nhựa |
2 |
Nâng cấp, mở rộng QL 51 đoạn Km49-Km51 - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
15,5 tỷ |
1997 |
1998 |
Ban QLDA Mỹ Thuận |
Đường cấp I đồng bằng, mặt đường bê tông nhựa |
3 |
Nâng cấp QL 14 đoạn Km266-Km277 - tỉnh Bình Phước |
11 tỷ |
1997 |
1998 |
Ban QLDA Mỹ Thuận |
Đường cấp IV đồng bằng, mặt đường bê tông nhựa |
4 |
Nâng cấp ĐT 825 đoạn Km32+995-Km39+357 - tỉnh Long An |
11,79 tỷ |
2000 |
2001 |
Ban QLDA CTGT Long An |
Đường cấp III đồng bằng, mặt đường bê tông nhựa |
5 |
Nâng cấp QL 20 đoạn Km64-Km85 - tỉnh Đồng Nai + Lâm Đồng |
20 tỷ |
1999 |
2001 |
Khu QLĐB VII |
Đường cấp IV đồng bằng, mặt đường bê tông nhựa |
6 |
Cải tạo, nâng cấp QL 27 đoạn Km37+000-Km48+000 - tỉnh Lâm Đồng |
12,4 tỷ |
2002 |
2005 |
Ban QLDA ĐT & XD Lâm Đồng |
đường cấp IV miền núi, mặt đường BTN |
7 |
Nâng cấp QL 54 đoạn Km0-Km4 - tỉnh Đồng Tháp |
15,79 tỷ |
2002 |
2005 |
Ban QLDA GTCC Đồng Tháp |
Đường cấp IV đồng bằng, mặt đường láng nhựa |
8 |
Nâng cấp QL 54 đoạn Km14-Km21 - tỉnh Đồng Tháp |
13,15tỷ |
2000 |
2004 |
Ban QLDA GTCC Đồng Tháp |
Đường cấp IV đồng bằng, mặt đường láng nhựa |
9 |
Mở rộng QL 1A đoạn TP HCM - Trung Lương Km1935+267 - Km1945+000 - tỉnh Long An |
23 tỷ |
2002 |
2004 |
Ban QLDA 1 - Bộ GTVT |
Đường cấp III đồng bằng, mặt đường bê tông nhựa |
10 |
Nâng cấp đường ĐT 832 đoạn Km0+000-Km4+100 - tỉnh Long An |
15,5 tỷ |
2002 |
2004 |
Ban QLDA CTGT Long An |
Đường cấp III đồng bằng, mặt đường láng nhựa |
11 |
Đường Hồ Chí Minh đoạn Mục Sơn - Lâm La, lý trình Km159-Km164 - tỉnh Thanh Hóa |
17,6 tỷ |
2003 |
2004 |
Ban QLDA Đường Hồ Chí Minh |
Đường ô tô cao tốc, mặt đường BTN |
12 |
Dự án mở rộng QL 1A đoạn Cần Thơ - Sóc Trăng |
16,5 tỷ |
2003 |
2006 |
Ban QLDA 1 - Bộ GTVT |
Đường cấp IV đồng bằng, mặt đường bê tông nhựa |
13 |
Xây dựng mới đường ĐT 723 đoạn Km29-Km34 - tỉnh Lâm Đồng |
33.07 |
2003 |
2007 |
Ban QLDA ĐT&XD Lâm Đồng |
đường cấp IV miền núi, mặt đường BTN |
14 |
Dự án mở rộng QL 1A đoạn Trung Lương - Mỹ Thuận - tỉnh Tiền Giang km1972+000- km1978+000 |
27.16 tỷ |
2005 |
2006 |
Ban QLDA 1 - Bộ GTVT |
đường cấp III, mặt đường BTN |
15 |
Dự án xây dựng QL2, đoạn tránh TX Tuyên Quang Km0-Km4 - tỉnh Tuyên Quang |
63 tỷ |
2005 |
2008 |
Sở GTVT Tuyên Quang |
đường cấp III đồng bằng, mặt đường BTN |
16 |
Công trình TL765 - ĐN2.2 - tỉnh Đồng Nai km18+000-km28+297.5 |
21.26 tỷ |
2006 |
2007 |
Ban QLDA 1 - Bộ GTVT |
đường cấp IV , mặt đường BTN |
17 |
Dự án đường ô tô cao tốc TP.HCM - Trung Lương Km32+300-Km34+200 - tỉnh Long An |
83 tỷ |
2006 |
2009 |
Tổng Công ty XDCT GT I |
Đường cao tốc loại A, Mặt đường bê tông nhựa |
18 |
Nâng cấp QL20 đoạn Km 205+317-Km210+000 - tỉnh Lâm Đồng |
15 tỷ |
2006 |
2006 |
Ban QLDA 7 |
|
19 |
Gói thầu 1C: Xây dựng đoạn Km10+303,74-Km13+141,2 - Dự án xây dựng tuyến Quản Lộ - Phụng Hiệp |
15,7 tỷ |
2006 |
2009 |
Ban QLDA 7 |
Đường cấp IV đồng bằng, mặt đường láng nhựa |
20 |
Dự án xây dựng đường cao tốc Cầu Giẽ - Ninh Bình đoạn Km212+500-Km213+000 |
22,8 tỷ |
2006 |
2007 |
Tổng công ty XDCT GT I |
|
21 |
Nâng cấp, mở rộng ĐT 744 đoạn Km0+200-Km10+004 - huyện Dầu Tiếng - tỉnh Bình Dương |
13,1 tỷ |
2006 |
2008 |
Ban QLDA GT Bình Dương |
|
22 |
San lấp mặt bằng Khu Công Nghiệp Tân Phú Trung, Tp.HCM |
60 tỷ |
2007 |
2009 |
Công ty PTSG Tây Bắc |
|
23 |
Đọan nối QL 28 với QL 14 Gia Nghĩa Đắc Nông |
45.9 tỷ |
2008 |
2009 |
Ban QLDA Đường HCM |
đường cấp IV miền núi, mặt đường BTN |
24 |
Đường N2 - Củ Chi Tp.HCM km 0+000- km 18+931.5 |
31,1 tỷ |
2008 |
2009 |
Ban QLDA Mỹ Thuận |
Đường cấp III, mặt đường BTN |
25 |
ĐT 839 gói thầu số 1đọan Km0+860-Km13+00 Long An |
28 tỷ |
2009 |
2010 |
Ban QLDA CTGT Long An |
Đường cấp IV đồng bằng, mặt đường láng nhựa |
26 |
ĐT 838 gói thầu số 2, đọan Km11+100-Km22+00 Long An |
26 tỷ |
2010 |
2011 |
Ban QLDA CTGT Long An |
Đường cấp IV đồng bằng, mặt đường láng nhựa |
27 |
DT 721 ĐạHuaoi Km2+100-Km12+107 Lâm Đồng |
37.9 tỷ |
2009 |
2011 |
TT QL &KT CTCC huyện ĐạHaoi |
Đường cấp IV miền núi, mặt đường bê tông nhựa |
28 |
ĐT742 Km11+118-Km24+060 Bình Dương |
51 tỷ |
2009 |
2011 |
Ban QLDA 1 - Bộ GTVT |
Đường cấp IV, mặt đường bê tông nhựa |
29 |
QL54 Km85-Km100 tỉnh Trà Vinh |
65 tỷ |
2010 |
2011 |
Ban QLDA 1 - Bộ GTVT |
Đường cấp IV đồng bằng, mặt đường bê tông asfan |
30 |
ĐT 837 gói thầu số 3, Km11+728-Km18+362 Long An |
28,05 tỷ |
2010 |
2012 |
Ban QLDA CTGT Long An |
Đường cấp IV đồng bằng, mặt đồng láng nhựa |
31 |
Cao tốc Nội Bài- Lào Cai đọan Km 18+400-Km21+900 |
39,6 tỷ |
2009 |
2012 |
Posco E&C |
|
32 |
Cải tạo, nâng cấp đường tỉnh 835B. Lý trình: Km00+000-Km5+600 huyện Bến Lức, Cần Giuộc, tỉnh Long An. |
45,9 tỷ |
26/12/2011 |
30/04/2013 |
Ban QLDA CTGT - Sở GTVT tỉnh Long An |
|
33 |
Công trình đường Quốc Lộ 62 - Tân Hưng (cặp kênh 79) gói thầu số 1 đoạn Km0+000 - Km 10+800, Huyện Mộc Hóa, Tân Hưng tỉnh Long An |
23,6 tỷ |
27/09/2012 |
30/06/2014 |
Ban QLDA CTGT - Sở GTVT tỉnh Long An |
|
34 |
Công trình đường Quốc Lộ 62 - Tân Hưng (cặp kenh 79) gói thầu số 2 đoạn Km11+400 - Km 20+650, Huyện Mộc Hóa, Tân Hưng tỉnh Long An |
24,7 tỷ |
27/09/2012 |
30/06/2014 |
Ban QLDA CTGT - Sở GTVT tỉnh Long An |
|
35 |
Gói thầu 14: Thi công xây dựng Cầu Kênh 1/5 tuyến cặp kênh Phước Xuyên công trình đường Cập Kênh Phước Xuyên, Xã Vĩnh Châu A, Huyện Tân Hưng, Tỉnh Long An |
13,1 tỷ |
28/02/2013 |
30/04/2014 |
Ban QLDA CTGT - Sở GTVT tỉnh Long An |
|
36 |
Gói thầu số 03: Thi công xây dựng cầu Long Thượng Công trình: Đường DDT, Huyện Bến Lức, Cần Giuộc tỉnh Long An |
14,4 tỷ |
04/04/2013 |
04/04/2014 |
Ban QLDA CTGT - Sở GTVT tỉnh Long An |
|
Các dự án hợp tác |
||||||
37 |
Xây dựng 7 cầu gói thầu số 11 Dự án nâng cấp cải tạo QL.80 đoạn Mỹ Thuận - Vàm Cống tỉnh Đồng Tháp |
21,7 tỷ |
02/2007 |
Dec-08 |
CN Tổng công ty XDCT GT 1 |
|
38 |
Thi công đóng cọc BTCT 45x45 cầu Xà No, Vị Thanh, Hậu Giang |
5,8 tỷ |
12/2009 |
12/2010 |
Công ty CP XDCT 585 |
|
39 |
Thi công trụ T4+T5 cầu Xà No, Vị Thanh, Hậu Giang |
19,2 tỷ |
02/2010 |
07/2010 |
Công ty CP XDCT 585 |
|
40 |
Thi công đúc dầm BTCT DUWL Super T và vận chuyển ra bãi chứa công trình cầu Xà No, Vị Thanh, Hậu Giang |
5,8 tỷ |
06/2010 |
05/2011 |
Công ty CP XDCT 585 |
|
41 |
Thi công xây dựng cầu Trâu Trắng 2 gói thầu 12 Dự án nậng cấp QL.30 đoạn Cao Lãnh - Hồng Ngụ, tỉnh Đồng Tháp |
30,2 tỷ |
04/2011 |
|
Công ty CP XD&TM 299 |
|
42 |
Thi công xây dựng cầu Ông Kho 2 gói thầu 12 Dự án nậng cấp QL.30 đoạn Cao Lãnh - Hồng Ngụ, tỉnh Đồng Tháp |
44,4 tỷ |
04/2011 |
|
Công ty CP XD&TM 299 |
|
43 |
Thi công xây dựng cầu Cái Sao gói thầu 11 Dự án nậng cấp QL.30 đoạn Cao Lãnh - Hồng Ngụ, tỉnh Đồng Tháp |
28,6 tỷ |
04/2011 |
|
Công ty CP XDCT 568 |
|
44 |
Thực hiện hạng mục đảm bảo giao thông công trình cầu Simona gói thầu 12B Dự án nâng cấp QL.80 đoạn Mỹ Thuận - Vàm Cống tỉnh Đồng Tháp |
3,1 tỷ |
04/2011 |
10/2011 |
Công ty CP XDCT 512 |
|
45 |
Cho thuê thiết bị đóng cọc bê tông 30x30, khoan cọc nhồi, sản xuất bê tông tươi công trình cầu Mường Lộ, Vị Thanh, Hậu Giang |
8,5 tỷ |
12/2011 |
|
Công ty CP XDCT 585 Hậu Giang |
|
46 |
Thi công xây dựng Trụ T12 - Gói thầu 3.2 - Dự án Cửa Đại - Hội An - Quảng Nam |
72 tỷ |
11/2012 |
|
Công ty CP XDCT 585 Hậu Giang |
|
47 |
Thi công khoan cọc nhồi công trình Cầu vượt đường sắt - Gói thầu 13 - Dự án cơ sở hạ tầng trung tâm điện lực Vình Tân |
8 tỷ |
03/2013 |
08/2013 |
CN Tổng công ty XDCT GT 1 |
|
48 |
Thi công công trình Đường Tây Sông Hậu - Vị Thanh - Hậu Giang ( Phần cầu) |
30 tỷ |
04/2013 |
|
Công ty CP XD&TM 299 |
|